Trong phần bài học này, các bạn cần ôn lại các kiến thức về ngữ pháp bao gồm:

Present Simple

Form (Dạng thức) Use (Cách dùng)
  • (+) Positive (Dạng khẳng định):

    I/you/we/they + V
    He/she/it + V(s/es)

  • (-) Negative (Dạng phủ định):

    I/you/we/they + do not (don't) + V
    He/she/it + does not (doesn't) + V

  • (?) Question (Dạng nghi vấn):

    Do + I/you/we/they + V …?
    Does + he/she/it + V …?

  • • General truths (Sự thật hiển nhiên):

    E.g. You play chess with 32 pieces.
    (Bạn chơi cờ với 32 quân cờ.)

  • • Present habits (Thói quen ở hiện tại):

    E.g. Mary goes to the dance club every Saturday.
    (Mary tới sàn nhảy các ngày thứ Bảy.)

  • • Permanent situations (Tình huống, hành động ổn định, lâu dài):

    E.g. He works as a doctor in this hospital.
    (Anh ta là bác sỹ ở bệnh viện này.)

  • • States (Trạng thái):

    E.g. I like the new James Bond film.
    (Tôi thích bộ phim mới của James Bond.)

Chú ý:

  • Thì hiện tại đơn thường được sử dụng với các từ và cụm từ sau:
  • Adverbs (Trạng từ): always, usually, often, sometimes, rarely, never

  • Phrases (Cụm từ): every Monday/week, each Monday/week, once/twice a week/month, three times a week/month,

  • Các bạn hãy nhớ, những trạng từ này thường đứng trước động từ thường, đứng sau động từ to be và các trợ động từ
  • E.g. I often play chess with my friends. (Tôi thường chơi cờ với bạn mình.)
    She is often late for her violin lessons. (Cô ấy thường tới lớp học đàn violin muộn.)
    She doesn't often write to me. (Cô ấy không thường xuyên viết thư cho tôi.)

Present Continuous

Form (Dạng thức) Use (Cách dùng)
  • (+) Positive (Dạng khẳng định):

    I am ('m) + V-ing
    He/she/it is ('s) +V-ing
    You/we/they are ('re) + V-ing

  • (-) Negative (Dạng phủ định):

    I am not ('m not) + V-ing
    He/she/it is not (isn't/'s not) +V-ing
    You/we/they are not (aren't/'re not) + V-ing

  •  (?) Question (Dạng nghi vấn):

    Am + I + V-ing?
    Is + he/she/it + V-ing?
    Are + you/we/they + V-ing?

  • • Action happening now (Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói):

    E.g. John is listening to music in the living room.
    (John đang nghe nhạc trong phòng khách.)

  • • Temporary situations (Tình huống, hành động tạm thời, ngắn hạn):

    E.g. He is living with us until he finds a new apartment.
    (Anh ta sẽ sống với chúng ta cho tới khi anh ta tìm được căn hộ mới.)

  • • Annoying habits (usually with "always") (Thói quen làm cho người khác khó chịu, thường đi với trạng từ always):

    E.g. Peter is always borrowing my books without asking.
    (Peter luôn mượn sách của tôi mà không hỏi.)

Chú ý:

  • Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng với các từ và cụm từ như:

    now, right now, at the moment, today, this week/ month,…

Stative Verbs

Form (Dạng thức) Some common stative verbs (Một số động từ tình thái thường gặp)

Động từ tình thái thường không dùng để diễn tả hành động. Chúng thường diễn tả trạng thái, cảm xúc, ý nghĩ,… Những động từ này thường không được sử dụng ở các thì tiếp diễn.

    I like reading books in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi.)
    I am liking reading books in my free time.

Appear, be, believe, belong to, hate, have, include, know, like, love, need, prefer, see, seem, taste, think, understand, want

Chú ý:

  • Một số những động từ này như  havethink có thể được dùng ở các thì tiếp diễn khi chúng diễn tả hành động
  • What do you think about his new song? (Bạn nghĩ gì về bài hát mới của anh ta?)

  • I'm thinking about last night's match. (Tôi đang nghĩ về trận bóng tối qua.)

Adverbs

Definition of Adverbs - Định nghĩa:

Trạng từ là từ thường được dùng để bổ sung nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác.

E.g. Jimmy can speak French fluently. (Jimmy có thể nói tiếng Pháp trôi chảy.)
It is an extremely difficult problem. (Đây là một vấn đề vô cùng khó khăn.)
Jack drives very slowly. (Jack lái xe rất chậm.)

• Formation of Adverbs – Dạng thức của trạng từ: 

Hầu hết các trạng từ được cấu tạo bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ.

E.g. Happily, easily, quickly, angrily, correctly, fluently, proudly, loudly, rapidly, immediately, ect.

Ngoài ra có những trạng từ không có đuôi -ly.

E.g. Fast, slow, deep, far, hard, high, wrong, right, low, well, tight, straight, there, here, close, late, very, too, ect.

• Types of Adverbs - Phân loại trạng từ:

1) Adverbs of Time – Trạng từ chỉ thời gian:

Thường đứng ở đầu câu hoặc cuối câu, dùng để trả lời cho câu hỏi When và cho biết khi nào thì sự việc xảy ra. (already, lately, recently, tomorrow, still, early, soon, now, yesterday, finally, today, yet, ect.)
E.g. Have you seen Laurie today? (Hôm nay bạn đã gặp Laurie chưa?)
I'd prefer to leave early. (Tôi muốn rời đi sớm.)
There's been an increase in house burglary lately. (Gần đây tình trạng ăn trộm đang gia tăng.)

2) Adverbs of Place – Trạng từ chỉ nơi chốn:

Thường đứng ở cuối câu, dùng để trả lời cho câu hỏi Where và cho biết sự việc xảy ra ở đâu. (here, there, near, somewhere, outside, ahead, on the top, etc.)
E.g. The children are playing outside. (Các em nhỏ đang chơi đùa ở bên ngoài.)
He is standing near the wall. (Anh ta đang đứng gần bức tường.)
They are flying kites on the top of the hill. (Họ đang thả diều trên đỉnh đồi.)

3) Adverbs of Manner – Trạng từ chỉ cách thức:

Thường đứng sau các động từ mà nó bổ nghĩa, dùng để trả lời cho câu hỏi How và cho biết sự việc xảy ra như thế nào. (Accurately, beautifully, professionally, carefully, quickly, badly, quietly, etc.)
E.g. She speaks loudly. (Cô ấy nói to.)
They solve the problem easily.(Họ giải quyết vấn đề một cách dễ dàng.)
Listen to me carefully. (Hãy lắng nghe tôi một cách cẩn thận.)

4) Adverbs of Frequency – Trạng từ chỉ tần suất:

Thường đứng trước các động từ thường, đứng sau động từ to be và các trợ động từ, dùng để trả lời cho câu hỏi How often và cho biết hành động có thường xuyên xảy ra không và xảy ra bao nhiêu lần. (daily, sometimes, often, seldom, usually, frequently, always, ever, generally, rarely, monthly, yearly, etc.)
E.g. She never smokes. (Cô ấy không bao giờ hút thuốc.)
He is always late for class. (Anh ta thường đi học muộn.)
The employees are paid every month. (Các nhân viên được trả lương mỗi tháng.)

Các phần kiến thức này cũng đã được giảng dạy chi tiết trong các khóa học ngữ pháp cơ bản và tiếng anh cơ bản 1. Nếu chưa nắm vững, các bạn có thể quay lại các bài học được chỉ dẫn trong các link dưới đây để tham khảo và ôn tập lại nhé.
Unit 5, Unit 6, Unit 7, Unit 8, Unit 20 (NPCB)
Unit 4, Unit 5, Unit 6, Unit 7 (Grammar) – TACB1


Mời các bạn làm bài luyện tập