Trong phần bài học này, các bạn cần ôn lại các kiến thức về ngữ pháp bao gồm:

Dưới đây là một số nội dung chính bạn cần lưu ý với các phần kiến thức trên:

I. Pronouns (Đại từ)

Với phần kiến thức này bạn cần nắm được các loại đại từ và cách sử dụng của: Personal Pronouns (Đại từ nhân xưng), Possessive Adjectives (Tính từ sở hữu), Possessive Pronouns (Đại từ sở hữu) và Reflexive Pronouns (Đại từ phản thân).

1. Personal Pronouns (Đại từ nhân xưng)

Đại từ nhân xưng là những từ dùng để xưng hô trong giao tiếp, gồm có hai loại là đại từ chủ ngữ (subject pronouns) và đại từ tân ngữ (object pronouns). Trong đó:

Các bạn cùng xem bảng liệt kê các đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ tương ứng dưới đây:

Personal Pronouns
Subject Pronouns
(Đại từ nhân xưng chủ ngữ - đứng trước động từ, đóng vai trò làm chủ ngữ)
Object Pronouns
(Đại từ tân ngữ - đứng sau các động từ, đóng vai trò làm tân ngữ)
I Me
He Him
She Her
It It
We Us
You You
They Them

Các bạn hãy theo dõi thêm các ví dụ bên dưới về đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ:

I love you, baby. Do you love me?
 (Mẹ yêu con. Con yêu mẹ chứ?)
He isn't my brother. I don't know him.
 (Hắn không phải anh trai tôi. Tôi không biết hắn là ai.)
She is so beautiful.  Do you know her?
 (Chị ấy xinh đẹp quá. Cậu biết chị ấy chứ?)
It is a black cat. Can you see it?
 (Nó là con mèo đen. Cậu nhìn thấy nó không?)
We play football every week. Do you want to play with us?
(Tuần nào chúng tôi cũng chơi đá bóng. Anh muốn chơi cùng chúng tôi không?)
Can you give me your phone number? I'll call you as soon as possible.
(Cậu cho mình số điện thoại của cậu được không? Mình sẽ gọi ngay cho cậu khi có thể.)
Are they married? – Let's ask them.
(Họ kết hôn chưa nhỉ? – Để hỏi họ xem.)

2. Possessive Adjectives (Tính từ sở hữu)

Tính từ sở hữu là tính từ được sử dụng để mô tả sự sở hữu của người hay vật (my hair – mái tóc của tôi, his girlfriend – bạn gái của anh ấy …). Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ sở hữu trong tiếng Anh.

My

***
Các tính từ sở hữu luôn được theo sau bởi một danh từ.

***
Phân biệt It'sIts

  • It's my book. Its first page is torn.
    It's = It is (Nó là)
    Its first page = The book's first page (Trang đầu tiên của nó)

Your

His

Her

Its

Our

Their

Một số ví dụ giúp các bạn hiểu rõ về tính từ sở hữu:

My mother is a doctor.
(Mẹ tôi là bác sĩ.)
Can I borrow your phone?
(Tôi có thể mượn điện thoại của anh được không?)
His name is John.
(Tên của anh ấy là John.)
I like her new hairstyle.
(Tôi thích kiểu tóc mới của cô ấy.)
The dog is wagging its tail.
(Chú chó đang vẫy chiếc đuôi của nó.)
Our house is next to the bank.
(Nhà của chúng tôi nằm bên cạnh ngân hàng.)
I don't remember their names.
(Tôi không nhớ tên của họ là gì.)

3. Possessive Pronouns (Đại từ sở hữu)

Đại từ sở hữu là từ dùng để thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ khi không muốn lặp lại danh từ. Các đại từ sở hữu gồm có:

Mine

***
Đại từ sở hữu không được theo sau bởi danh từ.

This is hers bag. (Incorrect)

***
Không có dạng đại từ sở hữu của it.

Yours
His
Hers
Ours
Theirs

Các bạn chú ý đến các đại từ sở hữu là các từ được in đậm trong các câu ví dụ dưới đây:

Your mother is tall and slim. Mine is short and fat.
(Mẹ của bạn cao và mảnh mai. Mẹ của tớ thấp và béo.)
Why are you borrowing my pen? Where is yours?
(Sao cậu mượn bút của tớ? Bút của cậu đâu?)
This is my book. That is his.
(Đây là cuốn sách của tôi. Kia là cuốn sách của anh ấy.)
Your dress is long. Hers is short.
(Váy của cậu dài. Váy của cô ấy ngắn.)
Their answer is very similar to ours.
(Câu trả lời của họ rất giống câu trả lời của chúng tôi.)
Theirs is a new house beside the river.
(Căn nhà của họ là một căn nhà mới nằm cạnh dòng sông.)

4. Reflexive Pronouns (Đại từ phản thân)

Đại từ phản thân được dùng để để mô tả hành động khi chủ ngữ và tân ngữ của hành động đó là cùng một người hoặc một vật. Ví dụ trong tiếng việt chúng ta hay dùng các câu như "Tôi tự trách mình." (I blame myself.), "Anh ấy tự chán ghét bản thân mình." (He hates himself.)
Hoặc nó được dùng để nói nhấn mạnh rằng chính bản thân người hoặc vật gì thực hiện hành động mà không có ai khác làm. Ví dụ như câu "Chính tôi sẽ nói chuyện với cô ta." (I'll speak to her myself.), "Cô bé tự làm bài tập một mình, không có ai hướng dẫn cả." (The little girl did her homework herself. No one helped her.)
Các bạn hãy nhìn thêm ở bảng tổng hợp dưới để nắm rõ hơn về đại từ phản thân nhé:


Myself (chính tôi)

***
Dùng đại từ phản thân để mô tả hành động khi chủ ngữ và tân ngữ của hành động đó là cùng một người hoặc một vật.
I cut myself when I was cooking.
I cut me when I was cooking.
He hurt himself when he was playing football.
He hurt him when he was playing football.

***
Dùng để nhấn mạnh người thực hiện hành động
Nobody helped me. I did it myself.

***
Phân biệt yourself và yourselves
Yourself - đại từ phản thân của You (số ít)
Yourselves – đại từ phản thân của You (số nhiều)

Yourself (chính bạn)

Himself (chính anh ấy)

Herself (chính cô ấy)

Itself (chính nó)

Ourselves (chính chúng tôi)

Yourselves (chính các bạn)

Themselves (chính họ)

Các bạn có thể tham khảo thêm phần nội dung và luyện tập cách sử dụng của đại từ trong bài giảng theo link dưới đây:
http://www.tienganh123.com/dai-tu-video/10944-pronoun-part1.html
http://www.tienganh123.com/tieng-anh-co-ban-bai-3/4392-grammar.html

II. Verb "To Be"

Đây là động từ cơ bản và đặc biệt nhất trong tiếng Anh. Bạn cần lưu ý các vấn đề sau:

1. Dạng thức của động từ To Be ở thì hiện tại, quá khứ và ở các thể khẳng định, phủ định và nghi vấn

 

TO BE

AM

IS

ARE

 

I

He, She, It
Các chủ ngữ là danh từ số ít, các danh từ không đếm được

We, They, You
Các chủ ngữ là danh từ số nhiều

(+)

I am …

He/ She/ It/ The cat / A man is…..

We/ They/ You/ The cats are…

(-)

I am not …

He/ She/ It is not…

We/ They/ You are not…

(?)

Am I …?

- Yes, I am.
- No, I'm not.

Is he/ she/ it…?

- Yes, he/ she/ it is.
- No, he/ she/ it isn't.

Are we/ they/ you …?

- Yes, we/ they/ you are.
- No, we/ they/ you aren't.

*** Chú ý:
Dạng viết rút gọn của động từ To Be ở thì hiện tại
I am = I'm
I am not = I'm not
He/ She/ It is = He / She/ It's
Is not = Isn't
We/ You/ They are = We/ You/ They're
Are not = Aren't

 

TO BE

WAS

WERE

 

I, He, She, It
Các chủ ngữ là danh từ số ít, danh từ không đếm được

We, You, They
Các chủ ngữ là danh từ số nhiều

(+)

I/ He/ She/ It was…
The girl was …

We/ You/ They were…
The girls were…

(-)

I / He/ She/ It was not …

We/ You/ They were not

(?)

Was I/ he/ she/ it …?

- Yes, I/ he/ she/ it was.
- No, I/ he/ she/ it wasn't.

Were We/ You/ They …?

- Yes, we/ you/ they were.
- No, we/ you/ they weren't.

*** Chú ý:
Dạng viết rút gọn của động từ To Be ở thì quá khứ
Was not = Wasn't
Were not = Weren't

2. Cách dùng phổ biến của động từ To Be

Chúng ta dùng động từ To Be để giới thiệu tên, tuổi, nghề nghiệp, nơi chốn, mô tả tính chất, trạng thái của một người, vật hay sự kiện.

I am Jessica. I am 20 years old.
(Tôi là Jessica. Năm nay tôi 20 tuổi.)
The cats are under the table.
(Những con mèo đang ở dưới gầm bàn.)
The man is very tall and well-built.
(Người đàn ông đó rất cao và vạm vỡ.)
They were teachers ten years ago.
(Cách đây mười năm họ là giáo viên.)
She isn't very beautiful.
(Cô ấy không xinh lắm.)
Is the party enjoyable? – Yes, it is.
(Buổi tiệc vui chứ? - Ừ, vui lắm.)
Các bạn có thể tham khảo thêm phần nội dung và luyện tập cách sử dụng của động từ To Be trong bài giảng theo link dưới đây:

http://www.tienganh123.com/tieng-anh-co-ban-bai-1/3775-grammar.html

http://www.tienganh123.com/tieng-anh-co-ban-bai-2/4221-grammar.html

http://www.tienganh123.com/thi-hien-tai-don-to-be-video/10945-present-simple-to-be.html

III. Possessives (Diễn đạt sở hữu)

Để diễn đạt sở hữu ngoài việc sử dụng tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu, các bạn cần lưu ý đến hai cách dùng sau đây:
1. Dùng OF
- Khi dùng dạng sở hữu với "of" thì danh từ bị sở hữu đứng trước rồi đến danh từ chủ sở hữu.
- Thường  dùng "of" khi danh từ sở hữu là vật
The beginning of the story
The success of the company
The legs of the table
2. Dùng dạng sở hữu 's

The manager's office
Mr Bervan's daughter
The horse's tail

Sau danh từ số ít, chúng ta thêm 's. Còn sau các danh từ số nhiều kết thúc bằng "s" thì chúng ta chỉ cần thêm dấu '.

My sister's room (căn phòng của chị tôi)
My sisters' room (căn phòng của các chị tôi)

Bạn có thể tham khảo thêm bài giảng và luyện tập với nội dung này theo đường link sau:
http://www.tienganh123.com/tieng-anh-co-ban-bai-3/4392-grammar.html

IV. There is/are và Demonstratives (Các từ chỉ định)

1. There is / There are

Được dùng để diễn đạt ý nghĩa "Có cái gì đó"
There is = There's
There is not = There isn't
There are not = There aren't

There is a table in the room.
There isn't water in the bottle.

There are two tables in the rooms.
Bạn có thể tham khảo thêm bài giảng và luyện tập với nội dung này theo đường link sau:
http://www.tienganh123.com/tieng-anh-co-ban-bai-8/4847-grammar.html

2. Demonstratives

Bạn cần phân biệt cách dùng của 4 từ chỉ định "This (đây, cái … này), That (kia, cái … kia), These (những cái này), Those (những cái kia)

- Khi khoảng cách của vật ở gần người nói, ta dùng "This" (với danh từ số ít) và "These" (với danh từ số nhiều).

This is my office.
This bag is mine.
These are the most beautiful girls.
I bought these books yesterday.

- Khi khoảng cách của vật ở xa người nói ta dùng "That" (với danh từ số ít) và "Those" với danh từ số nhiều.

Is that your mother?
Those are my parents.
I know that man.
Those shoes don't fit me.
Các bạn có thể quay lại các bài học được chỉ dẫn trong các link dưới đây để tham khảo và ôn tập về các từ chỉ định (Demonstratives):
http://www.tienganh123.com/tieng-anh-co-ban-bai-9/4969-grammar.html
http://www.tienganh123.com/dai-tu-video/10944-pronoun-part1.html

Mời các bạn làm bài luyện tập